Chuẩn 迦吒牟尼 ( 迦ca 吒tra 牟mâu 尼ni ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (人名)人名。譯曰苦行仙,見本行集經四十。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 人nhân 名danh ) 人nhân 名danh 。 譯dịch 曰viết 苦khổ 行hạnh 仙tiên , 見kiến 本bổn 行hạnh 集tập 經kinh 四tứ 十thập 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 迦吒牟尼 ( 迦ca 吒tra 牟mâu 尼ni ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (人名)人名。譯曰苦行仙,見本行集經四十。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 人nhân 名danh ) 人nhân 名danh 。 譯dịch 曰viết 苦khổ 行hạnh 仙tiên , 見kiến 本bổn 行hạnh 集tập 經kinh 四tứ 十thập 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển