迦算 ( 迦ca 算toán )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)梵語。藿香也。見翻譯名義集。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) 梵Phạn 語ngữ 。 藿hoắc 香hương 也dã 。 見kiến 翻phiên 譯dịch 名danh 義nghĩa 集tập 。