迦比羅跋臭 ( 迦ca 比tỉ 羅la 跋bạt 臭xú )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (地名)樹林名。見迦毘羅婆條附錄。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 地địa 名danh ) 樹thụ 林lâm 名danh 。 見kiến 迦ca 毘tỳ 羅la 婆bà 條điều 附phụ 錄lục 。