Chuẩn 迦比羅婆修斗 ( 迦ca 比tỉ 羅la 婆bà 修tu 斗đẩu ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (地名)城名。見迦毘羅婆蘇都條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 地địa 名danh ) 城thành 名danh 。 見kiến 迦ca 毘tỳ 羅la 婆bà 蘇tô 都đô 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 迦比羅婆修斗 ( 迦ca 比tỉ 羅la 婆bà 修tu 斗đẩu ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (地名)城名。見迦毘羅婆蘇都條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 地địa 名danh ) 城thành 名danh 。 見kiến 迦ca 毘tỳ 羅la 婆bà 蘇tô 都đô 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển