迦師 ( 迦ca 師sư )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (飲食)穀名。譯曰錯麥。小麥飯。名義集七曰:「十誦指迦師為錯麥,事鈔錯麥與迦師一物也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 飲ẩm 食thực ) 穀cốc 名danh 。 譯dịch 曰viết 錯thác 麥mạch 。 小tiểu 麥mạch 飯phạn 。 名danh 義nghĩa 集tập 七thất 曰viết : 「 十thập 誦tụng 指chỉ 迦ca 師sư 為vi 錯thác 麥mạch , 事sự 鈔sao 錯thác 麥mạch 與dữ 迦ca 師sư 一nhất 物vật 也dã 。 」 。