迦師那阿攬摩那 ( 迦ca 師sư 那na 阿a 攬lãm 摩ma 那na )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)譯曰三十八禪定。見善見律四。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 譯dịch 曰viết 三tam 十thập 八bát 禪thiền 定định 。 見kiến 善thiện 見kiến 律luật 四tứ 。