迦那跋底 ( 迦ca 那na 跋bạt 底để )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (天名)雙身象鼻之歡喜天名。見誐那鉢底條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 天thiên 名danh ) 雙song 身thân 象tượng 鼻tị 之chi 歡hoan 喜hỷ 天thiên 名danh 。 見kiến 誐nga 那na 鉢bát 底để 條điều 。