迦摩沙波陀 ( 迦ca 摩ma 沙sa 波ba 陀đà )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)賢愚經十一譯曰斑足,智度論四作劫磨沙波陀,譯曰鹿足,殺害普明王之惡王名也。Kalmaṣapāda。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 賢hiền 愚ngu 經kinh 十thập 一nhất 譯dịch 曰viết 斑ban 足túc , 智trí 度độ 論luận 四tứ 作tác 劫kiếp 磨ma 沙sa 波ba 陀đà , 譯dịch 曰viết 鹿lộc 足túc , 殺sát 害hại 普phổ 明minh 王vương 之chi 惡ác 王vương 名danh 也dã 。 Kalma ṣ apāda 。