Chuẩn 迦摩浪迦 ( 迦ca 摩ma 浪lãng 迦ca ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (地名)梵名Kāmalaṅkā,印度東境之國名。出於慈恩傳四。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 地địa 名danh ) 梵Phạm 名danh Kāmala ṅ kā , 印ấn 度độ 東đông 境cảnh 之chi 國quốc 名danh 。 出xuất 於ư 慈từ 恩ân 傳truyền 四tứ 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 迦摩浪迦 ( 迦ca 摩ma 浪lãng 迦ca ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (地名)梵名Kāmalaṅkā,印度東境之國名。出於慈恩傳四。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 地địa 名danh ) 梵Phạm 名danh Kāmala ṅ kā , 印ấn 度độ 東đông 境cảnh 之chi 國quốc 名danh 。 出xuất 於ư 慈từ 恩ân 傳truyền 四tứ 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển