迦利沙 ( 迦ca 利lợi 沙sa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)又作迦利沙那。兩目名。起世經七註曰:「半迦利沙,隋言半兩也。」楞伽經曰:「迦利沙那。」梵Karṣa,Karṣaṇa。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 又hựu 作tác 迦ca 利lợi 沙sa 那na 。 兩lưỡng 目mục 名danh 。 起khởi 世thế 經kinh 七thất 註chú 曰viết : 「 半bán 迦ca 利lợi 沙sa , 隋tùy 言ngôn 半bán 兩lưỡng 也dã 。 」 楞lăng 伽già 經kinh 曰viết : 「 迦ca 利lợi 沙sa 那na 。 」 梵Phạm Kar ṣ a , Kar ṣ a ṇ a 。