迦梨耶那 ( 迦ca 梨lê 耶da 那na )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)人名。譯曰正真。見起世因本經十。梵Kalyāṇa。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 人nhân 名danh 。 譯dịch 曰viết 正chánh 真chân 。 見kiến 起khởi 世thế 因nhân 本bổn 經kinh 十thập 。 梵Phạm Kalyā ṇ a 。