迦陵頻舞 ( 迦ca 陵lăng 頻tần 舞vũ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)又作迦樓頻,迦樓賓,伽樓賓。舞曲名。譯言鳥或不言樂。林邑之古樂。天竺祇園寺供養日,迦陵頻來舞,時妙音天奏此曲。阿難傳之,遂流布云。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 又hựu 作tác 迦ca 樓lâu 頻tần , 迦ca 樓lâu 賓tân , 伽già 樓lâu 賓tân 。 舞vũ 曲khúc 名danh 。 譯dịch 言ngôn 鳥điểu 或hoặc 不bất 言ngôn 樂nhạo/nhạc/lạc 。 林lâm 邑ấp 之chi 古cổ 樂nhạo/nhạc/lạc 。 天Thiên 竺Trúc 祇kỳ 園viên 寺tự 供cúng 養dường 日nhật , 迦ca 陵lăng 頻tần 來lai 舞vũ , 時thời 妙diệu 音âm 天thiên 奏tấu 此thử 曲khúc 。 阿A 難Nan 傳truyền 之chi , 遂toại 流lưu 布bố 云vân 。