Chuẩn 迦鄰陀 ( 迦ca 鄰lân 陀đà ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (動物)鳥名。見迦遮鄰地條。名義集曰:「華言細錦衣。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 動động 物vật ) 鳥điểu 名danh 。 見kiến 迦ca 遮già 鄰lân 地địa 條điều 。 名danh 義nghĩa 集tập 曰viết : 「 華hoa 言ngôn 細tế 錦cẩm 衣y 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 迦鄰陀 ( 迦ca 鄰lân 陀đà ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (動物)鳥名。見迦遮鄰地條。名義集曰:「華言細錦衣。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 動động 物vật ) 鳥điểu 名danh 。 見kiến 迦ca 遮già 鄰lân 地địa 條điều 。 名danh 義nghĩa 集tập 曰viết : 「 華hoa 言ngôn 細tế 錦cẩm 衣y 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển