迦鄰陀衣 ( 迦ca 鄰lân 陀đà 衣y )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (衣服)又云迦旃鄰陀衣。以迦鄰陀鳥毛所造之衣也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 衣y 服phục ) 又hựu 云vân 迦ca 旃chiên 鄰lân 陀đà 衣y 。 以dĩ 迦ca 鄰lân 陀đà 鳥điểu 毛mao 所sở 造tạo 之chi 衣y 也dã 。