迦羅[金*本]舍羅[金*本] ( 迦ca 羅la [金*本] 舍xá 羅la [金*本] )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)Kāla-pātra Śona-pātra,黑赤二色之鉢。飾宗記十本曰:「此二即是梵語,黑赤二色也。下文既迦羅是黑,故知捨羅是赤也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) Kāla - pātra   Śona - pātra , 黑hắc 赤xích 二nhị 色sắc 之chi 鉢bát 。 飾sức 宗tông 記ký 十thập 本bổn 曰viết : 「 此thử 二nhị 即tức 是thị 梵Phạn 語ngữ 。 黑hắc 赤xích 二nhị 色sắc 也dã 。 下hạ 文văn 既ký 迦ca 羅la 是thị 黑hắc , 故cố 知tri 捨xả 羅la 是thị 赤xích 也dã 。 」 。