迦羅毘囉 ( 迦ca 羅la 毘tỳ 囉ra )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (植物)木名。譯曰羊躑躅。陀羅尼集經八曰:「迦囉毘囉樹脂,唐云羊躑躅也。若採其葉即脂汁出。」梵Karavira。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 植thực 物vật ) 木mộc 名danh 。 譯dịch 曰viết 羊dương 躑trịch 躅trục 。 陀đà 羅la 尼ni 集tập 經kinh 八bát 曰viết : 「 迦ca 囉ra 毘tỳ 囉ra 樹thụ 脂chi , 唐đường 云vân 羊dương 躑trịch 躅trục 也dã 。 若nhược 採thải 其kỳ 葉diệp 即tức 脂chi 汁trấp 出xuất 。 」 梵Phạm Karavira 。