Chuẩn 迦羅富 ( 迦ca 羅la 富phú ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (地名)城名。譯曰臭地。見慧琳音義二十六。梵Garāpu。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 地địa 名danh ) 城thành 名danh 。 譯dịch 曰viết 臭xú 地địa 。 見kiến 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 六lục 。 梵Phạm Garāpu 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 迦羅富 ( 迦ca 羅la 富phú ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (地名)城名。譯曰臭地。見慧琳音義二十六。梵Garāpu。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 地địa 名danh ) 城thành 名danh 。 譯dịch 曰viết 臭xú 地địa 。 見kiến 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 六lục 。 梵Phạm Garāpu 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển