Chuẩn 迦羅邏 ( 迦ca 羅la 邏la ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (異類)夜叉名。譯曰喍啀。見無量破魔陀羅尼經。梵Karāla。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 異dị 類loại ) 夜dạ 叉xoa 名danh 。 譯dịch 曰viết 喍sài 啀nhai 。 見kiến 無vô 量lượng 破phá 魔ma 陀đà 羅la 尼ni 經kinh 。 梵Phạm Karāla 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 迦羅邏 ( 迦ca 羅la 邏la ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (異類)夜叉名。譯曰喍啀。見無量破魔陀羅尼經。梵Karāla。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 異dị 類loại ) 夜dạ 叉xoa 名danh 。 譯dịch 曰viết 喍sài 啀nhai 。 見kiến 無vô 量lượng 破phá 魔ma 陀đà 羅la 尼ni 經kinh 。 梵Phạm Karāla 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển