迦羅者摩 ( 迦ca 羅la 者giả 摩ma )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)譯曰虎皮。見何耶揭唎婆像法。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 譯dịch 曰viết 虎hổ 皮bì 。 見kiến 何hà 耶da 揭yết 唎rị 婆bà 像tượng 法pháp 。