迦羅鳩忖[馬*太] ( 迦ca 羅la 鳩cưu 忖thốn [馬*太] )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (佛名)Krakucchanda,又云迦羅鳩餐陀。舊稱拘留孫。佛名。見拘留孫佛條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 佛Phật 名danh ) Krakucchanda , 又hựu 云vân 迦ca 羅la 鳩cưu 餐xan 陀đà 。 舊cựu 稱xưng 拘Câu 留Lưu 孫Tôn 。 佛Phật 名danh 。 見kiến 拘Câu 留Lưu 孫Tôn 佛Phật 條điều 。