迦邏迦 ( 迦ca 邏la 迦ca )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)Kāraka,譯曰作者。智度論四十八曰:「若聞迦字,即知諸法中無有作者。迦邏迦,秦言作者。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) Kāraka , 譯dịch 曰viết 作tác 者giả 。 智trí 度độ 論luận 四tứ 十thập 八bát 曰viết : 「 若nhược 聞văn 迦ca 字tự , 即tức 知tri 諸chư 法pháp 中trung 。 無vô 有hữu 作tác 者giả 。 迦ca 邏la 迦ca , 秦tần 言ngôn 作tác 者giả 。 」 。