迦[口*縛]遮 ( 迦ca [口*縛] 遮già )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)譯曰甲冑。大日經疏九曰:「伐折囉是金剛,迦嚩遮名甲。」Kavaca盔甲(名義大集二三八)。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 譯dịch 曰viết 甲giáp 冑trụ 。 大đại 日nhật 經kinh 疏sớ 九cửu 曰viết : 「 伐phạt 折chiết 囉ra 是thị 金kim 剛cang , 迦ca 嚩phạ 遮già 名danh 甲giáp 。 」 Kavaca 盔 甲giáp ( 名danh 義nghĩa 大đại 集tập 二nhị 三tam 八bát ) 。