迦遮鄰地 ( 迦ca 遮già 鄰lân 地địa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (動物)Kācalindikāka,又云迦旃鄰提,迦旃鄰陀,迦止栗那,迦遮鄰底迦,迦真鄰底迦,迦鄰提,迦鄰陀等。鳥名。正法念經三十曰:「迦旃鄰提,海中鳥,觸之大樂。有輪王出,此鳥則現。」慧琳音義二十五曰:「迦鄰提,此云實可愛,謂水鳥,即鴛鴦之類是也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 動động 物vật ) Kācalindikāka , 又hựu 云vân 迦ca 旃chiên 鄰lân 提đề , 迦ca 旃chiên 鄰lân 陀đà , 迦ca 止chỉ 栗lật 那na , 迦ca 遮già 鄰lân 底để 迦ca , 迦ca 真chân 鄰lân 底để 迦ca , 迦ca 鄰lân 提đề , 迦ca 鄰lân 陀đà 等đẳng 。 鳥điểu 名danh 。 正Chánh 法Pháp 念niệm 經kinh 三tam 十thập 曰viết : 「 迦ca 旃chiên 鄰lân 提đề , 海hải 中trung 鳥điểu , 觸xúc 之chi 大đại 樂nhạo/nhạc/lạc 。 有hữu 輪Luân 王Vương 出xuất , 此thử 鳥điểu 則tắc 現hiện 。 」 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 五ngũ 曰viết : 「 迦ca 鄰lân 提đề , 此thử 云vân 實thật 可khả 愛ái , 謂vị 水thủy 鳥điểu , 即tức 鴛uyên 鴦ương 之chi 類loại 是thị 也dã 。 」 。