迦逋大 ( 迦ca 逋 大đại )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (動物)梵名Kapota,或譯鴿。或譯鳩。大威德陀羅尼經七曰:「迦逋大者斑鳩。」又迦布德迦Kapotaka,謂其小者。又以為鳥之通稱。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 動động 物vật ) 梵Phạm 名danh Kapota , 或hoặc 譯dịch 鴿cáp 。 或hoặc 譯dịch 鳩cưu 。 大đại 威uy 德đức 陀đà 羅la 尼ni 經kinh 七thất 曰viết : 「 迦ca 逋 大đại 者giả 斑ban 鳩cưu 。 」 又hựu 迦ca 布bố 德đức 迦ca Kapotaka , 謂vị 其kỳ 小tiểu 者giả 。 又hựu 以dĩ 為vi 鳥điểu 之chi 通thông 稱xưng 。