迦鳩駛 ( 迦ca 鳩cưu 駛sử )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (植物)又作伽鳩。梵名Kākṣi,僧伽羅剎所集經卷中曰:「猶世伽鳩樹,降伏諸魔眾。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 植thực 物vật ) 又hựu 作tác 伽già 鳩cưu 。 梵Phạm 名danh Kāk ṣ i , 僧Tăng 伽già 羅la 剎sát 所sở 集tập 經Kinh 卷quyển 中trung 曰viết : 「 猶do 世thế 伽già 鳩cưu 樹thụ 降hàng 伏phục 諸chư 魔ma 眾chúng 。 」 。