Chuẩn 迦旃延子 ( 迦Ca 旃Chiên 延Diên 子tử ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (人名)與迦旃延同。是迦旃延姓之子息,故附以子字耳。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 人nhân 名danh ) 與dữ 迦Ca 旃Chiên 延Diên 同đồng 。 是thị 迦Ca 旃Chiên 延Diên 姓tánh 之chi 子tử 息tức , 故cố 附phụ 以dĩ 子tử 字tự 耳nhĩ 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 迦旃延子 ( 迦Ca 旃Chiên 延Diên 子tử ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (人名)與迦旃延同。是迦旃延姓之子息,故附以子字耳。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 人nhân 名danh ) 與dữ 迦Ca 旃Chiên 延Diên 同đồng 。 是thị 迦Ca 旃Chiên 延Diên 姓tánh 之chi 子tử 息tức , 故cố 附phụ 以dĩ 子tử 字tự 耳nhĩ 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển