迦旃延說法沒盡偈經 ( 迦Ca 旃Chiên 延Diên 說thuyết 法Pháp 沒một 盡tận 偈kệ 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)佛使比丘迦旃延說法沒盡偈之略名。是亦佛滅後迦旃延說佛法沒盡之相者。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 佛Phật 使sử 比Bỉ 丘Khâu 迦Ca 旃Chiên 延Diên 說thuyết 法Pháp 沒một 盡tận 偈kệ 之chi 略lược 名danh 。 是thị 亦diệc 佛Phật 滅diệt 後hậu 迦Ca 旃Chiên 延Diên 說thuyết 佛Phật 法Pháp 沒một 盡tận 之chi 相tướng 者giả 。