迦拘婆 ( 迦ca 拘câu 婆bà )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (植物)樹名。譯曰峰。見本行集經四十一。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 植thực 物vật ) 樹thụ 名danh 。 譯dịch 曰viết 峰phong 。 見kiến 本bổn 行hạnh 集tập 經kinh 四tứ 十thập 一nhất 。