Chuẩn 迦拘婆 ( 迦ca 拘câu 婆bà ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (植物)樹名。譯曰峰。見本行集經四十一。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 植thực 物vật ) 樹thụ 名danh 。 譯dịch 曰viết 峰phong 。 見kiến 本bổn 行hạnh 集tập 經kinh 四tứ 十thập 一nhất 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 迦拘婆 ( 迦ca 拘câu 婆bà ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (植物)樹名。譯曰峰。見本行集經四十一。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 植thực 物vật ) 樹thụ 名danh 。 譯dịch 曰viết 峰phong 。 見kiến 本bổn 行hạnh 集tập 經kinh 四tứ 十thập 一nhất 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển