迦婆離迦 ( 迦ca 婆bà 離ly 迦ca )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (異類)鬼名。譯曰護身。見正法念經十六。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 異dị 類loại ) 鬼quỷ 名danh 。 譯dịch 曰viết 護hộ 身thân 。 見kiến 正Chánh 法Pháp 念niệm 經kinh 十thập 六lục 。