逼迫巧方便 ( 逼bức 迫bách 巧xảo 方phương 便tiện )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)六種巧方便之一。擯斥逼迫作惡事者使就於善之方便。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 六lục 種chủng 巧xảo 方phương 便tiện 之chi 一nhất 。 擯bấn 斥xích 逼bức 迫bách 作tác 惡ác 事sự 者giả 使sử 就tựu 於ư 善thiện 之chi 方phương 便tiện 。