勃陀 ( 勃bột 陀đà )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)Buddha,又作馞陀,勃駄。舊稱佛陀略云佛。譯曰覺者。義林章六本曰:「梵云馞陀,訛略云佛。」華嚴經疏鈔一曰:「佛者具云勃陀,此云覺者。」見佛條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) Buddha , 又hựu 作tác 馞 陀đà , 勃bột 駄đà 。 舊cựu 稱xưng 佛Phật 陀đà 略lược 云vân 佛Phật 。 譯dịch 曰viết 覺giác 者giả 。 義nghĩa 林lâm 章chương 六lục 本bổn 曰viết : 「 梵Phạm 云vân 馞 陀đà , 訛ngoa 略lược 云vân 佛Phật 。 」 華hoa 嚴nghiêm 經kinh 疏sớ 鈔sao 一nhất 曰viết : 「 佛Phật 者giả 具cụ 云vân 勃bột 陀đà , 此thử 云vân 覺giác 者giả 。 見kiến 佛Phật 條điều 。