本相 ( 本bổn 相tướng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)又曰大相。生住異滅之四相,有本相與隨相之二種。見有為條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 又hựu 曰viết 大đại 相tướng 。 生sanh 住trụ 異dị 滅diệt 。 之chi 四tứ 相tướng , 有hữu 本bổn 相tướng 與dữ 隨tùy 相tướng 之chi 二nhị 種chủng 。 見kiến 有hữu 為vi 條điều 。