本相綺致經 ( 本bổn 相tướng 綺ỷ 致trí 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)一卷,後漢安世高譯。中阿含本際經之別譯。明善法之展轉為習。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 一nhất 卷quyển , 後hậu 漢hán 安an 世thế 高cao 譯dịch 。 中Trung 阿A 含Hàm 本bổn 際tế 經kinh 之chi 別biệt 譯dịch 。 明minh 善thiện 法Pháp 之chi 展triển 轉chuyển 為vi 習tập 。