本際 ( 本bổn 際tế )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)謂窮極之始修也。圓覺經曰:「平等本際圓滿十方。」勝鬘經曰:「生死者依如來藏,以如來藏故說本際不可知。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 謂vị 窮cùng 極cực 之chi 始thỉ 修tu 也dã 。 圓viên 覺giác 經kinh 曰viết 平bình 等đẳng 本bổn 際tế 。 圓viên 滿mãn 十thập 方phương 。 」 勝thắng 鬘man 經kinh 曰viết 生sanh 死tử 者giả 。 依y 如Như 來Lai 藏tạng 。 以dĩ 如Như 來Lai 藏tạng 故cố 。 說thuyết 本bổn 際tế 不bất 可khả 知tri 。 」 。