本生經 ( 本Bổn 生Sanh 經Kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)十二部經之一。梵曰闍陀伽Jātaka,翻為本生。如來說昔為菩薩時所行行業之經文也。俱舍光記十八曰:「言本生者,謂說菩薩本所行行。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 十Thập 二Nhị 部Bộ 經Kinh 之chi 一nhất 。 梵Phạm 曰viết 闍xà 陀đà 伽già Jātaka , 翻phiên 為vi 本bổn 生sanh 。 如Như 來Lai 說thuyết 昔tích 為vi 菩Bồ 薩Tát 時thời 。 所sở 行hàng 行hàng 業nghiệp 之chi 經kinh 文văn 也dã 。 俱câu 舍xá 光quang 記ký 十thập 八bát 曰viết 。 言ngôn 本bổn 生sanh 者giả , 謂vị 說thuyết 。 菩Bồ 薩Tát 本bổn 所sở 行hành 行hành 。 」 。