本門 ( 本bổn 門môn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)本迹二門之一。法華經二十八品中後十四品明佛身之本地及本地法身之眾德,故謂之為法華之本門。見本迹二門條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 本bổn 迹tích 二nhị 門môn 之chi 一nhất 。 法pháp 華hoa 經kinh 二nhị 十thập 八bát 品phẩm 中trung 後hậu 十thập 四tứ 品phẩm 明minh 佛Phật 身thân 之chi 本bổn 地địa 及cập 本bổn 地địa 法Pháp 身thân 之chi 眾chúng 德đức , 故cố 謂vị 之chi 為vi 法pháp 華hoa 之chi 本bổn 門môn 。 見kiến 本bổn 迹tích 二nhị 門môn 條điều 。