本有種子 ( 本bổn 有hữu 種chủng 子tử )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)二種種子之一。謂阿賴耶識中本來含藏有漏無漏一切有為法之種子也。更有新熏種子。參照種子條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 種chủng 種chủng 子tử 之chi 一nhất 。 謂vị 阿a 賴lại 耶da 識thức 。 中trung 本bổn 來lai 含hàm 藏tạng 有hữu 漏lậu 無vô 漏lậu 。 一nhất 切thiết 有hữu 為vi 法pháp 。 之chi 種chủng 子tử 也dã 。 更cánh 有hữu 新tân 熏huân 種chủng 子tử 。 參tham 照chiếu 種chủng 子tử 條điều 。