Chuẩn 本覺流轉 ( 本bổn 覺giác 流lưu 轉chuyển ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)見法身條附錄「法身流轉。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 見kiến 法Pháp 身thân 條điều 附phụ 錄lục 法Pháp 身thân 流lưu 轉chuyển 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 本覺流轉 ( 本bổn 覺giác 流lưu 轉chuyển ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)見法身條附錄「法身流轉。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 見kiến 法Pháp 身thân 條điều 附phụ 錄lục 法Pháp 身thân 流lưu 轉chuyển 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển