唄器 ( 唄bối 器khí )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)錫杖,磬,鈴等。總為法會諷誦所用之道具。唄者,歌詠也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) 錫tích 杖trượng , 磬khánh , 鈴linh 等đẳng 。 總tổng 為vi 法Pháp 會hội 諷phúng 誦tụng 所sở 用dụng 之chi 道đạo 具cụ 。 唄bối 者giả , 歌ca 詠vịnh 也dã 。