背鱠經屏 ( 背bối/bội 鱠khoái 經kinh 屏bính )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)空見之人,非道無慚,以木像之背切魚鱠,以佛之經論糊屏風也。止觀十曰:「背鱠經屏,天田尿井,逆父慢母,劇於行路,乃謂無礙。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 空không 見kiến 之chi 人nhân , 非phi 道đạo 無vô 慚tàm , 以dĩ 木mộc 像tượng 之chi 背bối/bội 切thiết 魚ngư 鱠khoái , 以dĩ 佛Phật 之chi 經kinh 論luận 糊 屏bính 風phong 也dã 。 止Chỉ 觀Quán 十thập 曰viết : 「 背bối/bội 鱠khoái 經kinh 屏bính , 天thiên 田điền 尿niệu 井tỉnh , 逆nghịch 父phụ 慢mạn 母mẫu , 劇kịch 於ư 行hành 路lộ , 乃nãi 謂vị 無vô 礙ngại 。 」 。