布施攝 ( 布bố 施thí 攝nhiếp )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)四攝之一。以布施攝受他也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 四tứ 攝nhiếp 之chi 一nhất 。 以dĩ 布bố 施thí 攝nhiếp 受thọ 他tha 也dã 。