Chuẩn 菩薩處胎經 ( 菩Bồ 薩Tát 處xử 胎thai 經kinh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (經名)菩薩從兜率天降神母胎說廣普經之異名。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 經kinh 名danh ) 菩Bồ 薩Tát 從tùng 兜Đâu 率Suất 。 天thiên 降giáng 神thần 母mẫu 胎thai 說thuyết 廣quảng 普phổ 經kinh 之chi 異dị 名danh 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 菩薩處胎經 ( 菩Bồ 薩Tát 處xử 胎thai 經kinh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (經名)菩薩從兜率天降神母胎說廣普經之異名。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 經kinh 名danh ) 菩Bồ 薩Tát 從tùng 兜Đâu 率Suất 。 天thiên 降giáng 神thần 母mẫu 胎thai 說thuyết 廣quảng 普phổ 經kinh 之chi 異dị 名danh 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển