菩薩處胎經 ( 菩Bồ 薩Tát 處xử 胎thai 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)菩薩從兜率天降神母胎說廣普經之異名。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 菩Bồ 薩Tát 從tùng 兜Đâu 率Suất 。 天thiên 降giáng 神thần 母mẫu 胎thai 說thuyết 廣quảng 普phổ 經kinh 之chi 異dị 名danh 。