菩薩逝經 ( 菩Bồ 薩Tát 逝thệ 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)一卷,西晉白法祖譯。逝童子經之異譯。逝者,梵語童子之名。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 一nhất 卷quyển , 西tây 晉tấn 白bạch 法pháp 祖tổ 譯dịch 。 逝thệ 童đồng 子tử 經kinh 之chi 異dị 譯dịch 。 逝thệ 者giả 梵Phạn 語ngữ 童đồng 子tử 之chi 名danh 。