Chuẩn 菩薩十地經 ( 菩Bồ 薩Tát 十thập 地Địa 經kinh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (經名)大方廣菩薩十地經之略名。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 經kinh 名danh ) 大đại 方Phương 廣Quảng 菩Bồ 薩Tát 十thập 地Địa 。 經kinh 之chi 略lược 名danh 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 菩薩十地經 ( 菩Bồ 薩Tát 十thập 地Địa 經kinh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (經名)大方廣菩薩十地經之略名。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 經kinh 名danh ) 大đại 方Phương 廣Quảng 菩Bồ 薩Tát 十thập 地Địa 。 經kinh 之chi 略lược 名danh 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển