菩薩藏經 ( 菩Bồ 薩Tát 藏tạng 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)一卷,梁僧伽婆羅譯。舍利弗問懺悔隨喜勸請迴向,佛具答之,初明十世界之十佛,使結壇受持,後明過去大光明聚如來時,世尊為竭伽陀天女受持此經即轉女身。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 一nhất 卷quyển , 梁lương 僧Tăng 伽già 婆bà 羅la 譯dịch 。 舍Xá 利Lợi 弗Phất 問vấn 懺sám 悔hối 隨tùy 喜hỷ 勸khuyến 請thỉnh 迴hồi 向hướng , 佛Phật 具cụ 答đáp 之chi , 初sơ 明minh 十thập 世thế 界giới 之chi 十thập 佛Phật , 使sử 結kết 壇đàn 受thọ 持trì , 後hậu 明minh 過quá 去khứ 大đại 光quang 明minh 聚tụ 如Như 來Lai 時thời 世Thế 尊Tôn 。 為vi 竭kiệt 伽già 陀đà 天thiên 女nữ 受thọ 持trì 此thử 經Kinh 。 即tức 轉chuyển 女nữ 身thân 。