菩薩藏 ( 菩Bồ 薩Tát 藏tạng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)二藏之一。大乘經之都名。法華華嚴等諸大乘經,含藏大乘菩薩修因證果之法,故名菩薩藏。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 藏tạng 之chi 一nhất 。 大Đại 乘Thừa 經Kinh 之chi 都đô 名danh 。 法pháp 華hoa 華hoa 嚴nghiêm 等đẳng 諸chư 大Đại 乘Thừa 經Kinh 。 含hàm 藏tạng 大Đại 乘Thừa 菩Bồ 薩Tát 修tu 因nhân 證chứng 果Quả 之chi 法pháp , 故cố 名danh 菩Bồ 薩Tát 藏tạng 。