菩薩地 ( 菩Bồ 薩Tát 地địa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)通教十地之第九。修佛果因行之位也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 通thông 教giáo 十Thập 地Địa 之chi 第đệ 九cửu 。 修tu 佛Phật 果Quả 因nhân 行hành 之chi 位vị 也dã 。