菩薩地持經 ( 菩Bồ 薩Tát 地địa 持trì 經Kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)八卷,北涼曇無讖譯。瑜伽論本地分中第十五菩薩地之異譯。但缺第四持。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 八bát 卷quyển , 北bắc 涼lương 曇đàm 無vô 讖sấm 譯dịch 。 瑜du 伽già 論luận 本bổn 地địa 分phần 中trung 第đệ 十thập 五ngũ 菩Bồ 薩Tát 地địa 之chi 異dị 譯dịch 。 但đãn 缺khuyết 第đệ 四tứ 持trì 。