菩Bồ 薩Tát 名Danh 經Kinh
Quyển 4
宋Tống 羅La 濬 集Tập

菩bồ [薩-產+(辛/工)]# 名danh 經kinh 諸chư 大đại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]# 品phẩm 第đệ 四tứ 。 衡hành 。

常thường 不bất 輕khinh 居cư 士sĩ 。 羅la 濬# 。 集tập 。

南Nam 無mô 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 如như 意ý 光quang 積tích 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 鼻tị 揉nhu 多đa 羅la 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 栴chiên 檀đàn 勝thắng 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 福phước 德đức 勝thắng 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 勇dũng 修tu 行hành 智trí 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 阿a 離ly 念niệm 隬# 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 提đề 婆bà 羅la 大đại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南nam 無mô 僧tăng 伽già 。 羅la 剎sát 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 無vô 思tư 議nghị 光quang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 曇đàm 摩ma 阿a 偈kệ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 北bắc 辰thần 妙diệu 見kiến 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 蓮liên 華hoa 勝thắng 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 湏# 帝đế 隸lệ 挐# 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 婆bà 莊trang 嚴nghiêm 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 婆bà 藪tẩu 槃bàn 豆đậu 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 商thương 羯yết 羅la 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 大đại 賔# 伽già 羅la 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 湏# 涅niết 多đa 羅la 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 阿a 差sai 耶da 末mạt 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 擊kích 金kim 剛cang 慧tuệ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 功công 德đức 相tương/tướng 嚴nghiêm 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 寶bảo 日nhật 光quang 明minh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 功công 德đức 寶bảo 光quang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南nam 無mô 達đạt 摩ma 。 達đạt 帝đế 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 破phá 樓lâu 提đề 婆bà 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 勒lặc 那na 多đa 羅la 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 盤bàn 頭đầu 達đạt 多đa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 曇đàm 昧muội 摩ma 提đề 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 南nam 方phương 淨tịnh 土độ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 金Kim 剛Cang 吉Cát 祥Tường 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 福phước 德đức 莊trang 嚴nghiêm 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 摩ma 訶ha 弥# 盧lô 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 一nhất 切thiết 出xuất 生sanh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 福phước 妙diệu 高cao 誦tụng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 梵Phạm 王Vương 頂đảnh 髻kế 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 法pháp 華hoa 光quang 瑞thụy 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 婆bà 羅la 提đề 婆bà 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 無vô 迦ca 略lược 曳duệ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 訶ha 梨lê 跋bạt 暮mộ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 婆bà 修tu 跋bạt 摩ma 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 俱câu 蘇tô 摩ma 德đức 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 無vô 量lượng 力lực 吼hống 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 牟mâu 修tu 輪luân 陀đà 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 栴chiên 檀đàn 吉cát 祥tường 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 福phước 德đức 吉cát 祥tường 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 清thanh 淨tịnh 。 月nguyệt 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 光quang 明minh 吉cát 祥tường 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 一nhất 切thiết 寶bảo 手thủ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 不bất 退thoái 地địa 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 妙diệu 幢tràng 天thiên 幢tràng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 變biến 化hóa 夜dạ 叉xoa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 妙diệu 思tư 議nghị 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 哩rị 弥# 你nễ 弥# 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 灌quán 頂đảnh 吉cát 祥tường 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 變biến 化hóa 秘bí 密mật 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 普phổ 遍biến 照chiếu 冠quan 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 金kim 剛cang 妙diệu 音âm 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 金kim 剛cang 頗phả 羅la 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 金kim 剛cang [薩-產+(辛/工)]# 寫tả 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 金kim 剛cang 少thiểu 尼ni 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 金kim 剛cang 光quang 明minh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 金kim 剛cang 藏tạng 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 金kim 剛cang 播bá 尼ni 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 金kim 剛cang 秝# 羅la 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 金kim 剛cang 波ba 舍xá 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 金kim 剛cang 藥dược 剎sát 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 金kim 剛cang 巧xảo 業nghiệp 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 金kim 剛cang 足túc 進tiến 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 摩ma [禾*木]# 嚩phạ 底để 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 如như 意ý 光quang 明minh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 得đắc 妙diệu 音âm 聲thanh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 嚩phạ 曩nẵng 摩ma 細tế 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 帝đế 祖tổ 摩ma 細tế 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 寶bảo 嚴nghiêm 海hải 悲bi 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 伊y 迦ca 惹nhạ 吒tra 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 羯yết 磨ma 金kim 剛cang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 大đại 雲vân 密mật 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 最tối 勝thắng 作tác 意ý 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 善thiện 寂tịch 解giải 脫thoát 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 無vô 分phân 別biệt 光quang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 如Như 來Lai 。 拳quyền 大đại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 療liệu 煩phiền 惱não 病bệnh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 善thiện 時thời 鵝nga 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 寶bảo 藏tạng 月nguyệt 光quang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 降giáng/hàng 大Đại 千Thiên 界Giới 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 鼻tị 掬cúc 多đa 羅la 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 三tam 輪luân 清thanh 淨tịnh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 三tam 昧muội 開khai 華hoa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 無vô 邊biên 作tác 行hành 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 極cực [壴/心]# 王vương 大đại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 妙diệu 得đắc 彼bỉ 岸ngạn 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 歡hoan [壴/心]# 高cao 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 不bất 断# 大đại [彰-章+(石-口+旦)]# 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 大đại 海hải 深thâm 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 妙diệu 辨biện 嚴nghiêm 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 勝thắng 德đức 赤xích 衣y 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 難nạn/nan 敵địch 精tinh 進tấn 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 摩ma 尼ni 金kim 剛cang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 嚴nghiêm 王vương 影ảnh 像tượng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 大đại 成thành 就tựu 主chủ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 善thiện 思tư 而nhi 思tư 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 梅mai 呾đát 麗lệ 耶da 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 蓮liên 華hoa 勝thắng 上thượng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 意ý 不bất 缺khuyết 減giảm 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 最tối 上thượng 寶bảo 智trí 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 大đại 神thần 變biến 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 清thanh 淨tịnh 。 雨vũ 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 常thường 憙hí 恱# 根căn 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 月nguyệt 靨# 忿phẫn 怒nộ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 蓮liên 華hoa [壴/心]# 戲hí 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 山sơn 自tự 在tại 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 功công 德đức 光quang 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 一nhất 切thiết 印ấn 主chủ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 離ly 塵trần 勇dũng 猛mãnh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 功công 德đức 華hoa 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 徤# 陀đà 訶ha 盡tận 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 最tối 上thượng 智trí 智trí 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 福phước 山sơn 威uy 德đức 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 無vô 垢cấu 上thượng 智trí 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 勝thắng 蓮liên 華hoa 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 照chiếu 十thập 方phương 冠quan 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 妙diệu 菩Bồ 提Đề 髻kế 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 大đại 慈từ 勝thắng 誦tụng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 婆bà 羅la 帝đế 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 寂tịch 靜tĩnh 帝đế 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 最tối 勝thắng 帝đế 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 不bất 動động 帝đế 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 善thiện 根căn 雷lôi 聲thanh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 勇dũng 猛mãnh 雷lôi 音âm 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 成thành 就tựu [彰-章+(石-口+旦)]# 行hành 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 毗tỳ 盧lô 遮già 那na 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 智trí 照chiếu 威uy 德đức 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 普phổ 勝thắng 威uy 德đức 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 善thiện 利lợi 智trí 眼nhãn 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 無vô 映ánh 蔽tế 冠quan 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 普phổ 光quang 勝thắng 誦tụng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 智trí 照chiếu 勝thắng 誦tụng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 善thiện 華hoa 神thần 通thông 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 成thành 就tựu 宿túc 緣duyên 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 調điều 御ngự 眾chúng 生sanh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 寶bảo 德đức 智trí 威uy 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 金kim 寶bảo 曜diệu 首thủ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 善thiện 思tư 義nghĩa 意ý 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 翳ế 日nhật 月nguyệt 光quang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 執chấp 離ly 意ý 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 妙diệu 色sắc 莊trang 嚴nghiêm 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 無vô 垢cấu 上thượng 智trí 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 恱# 諸chư 方phương 冠quan 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 不bất 動động 主chủ 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 常thường 持trì 志chí 誠thành 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 根căn 常thường [壴/心]# 笑tiếu 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 建kiến 若nhược 干can 光quang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 大đại 雲vân 護hộ 子tử 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 大đại 辨biện 聚tụ 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 步bộ 不bất 動động 跡tích 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 神thần 通thông 妙diệu 華hoa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 無vô 上thượng 寶bảo 智trí 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 道Đạo 場Tràng 珠châu 冠quan 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 婆bà 羅la 王vương 德đức 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 消tiêu 諸chư 憂ưu 冥minh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 德đức 寶bảo 較giảo 飾sức 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 遊du 步bộ 到đáo 明minh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 言ngôn 行hành 相tương 應ứng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 白bạch 智trí 僮đồng 真chân 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 地địa 最tối 上thượng 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 一nhất 切thiết 吉cát 利lợi 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 無vô 滅diệt 進tiến 意ý 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 照chiếu 四tứ 千thiên 里lý 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 潤nhuận 疾tật 顯hiển 明minh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 明minh 見kiến 光quang 賢hiền 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 大đại 海hải 深thâm 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 大đại 水thủy 伽già 羅la 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô [壴/心]# 以dĩ 眼nhãn 見kiến 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 止chỉ 一nhất 切thiết 盖# 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 特đặc 嚴nghiêm 欲dục 好hảo/hiếu 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 變biến 眾chúng 法Pháp 王Vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 樂nhạo 欲dục 佛Phật 聲thanh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 視thị 處xứ 悉tất 吉cát 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 福phước 光quang 平bình 等đẳng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 普phổ 利lợi 可khả 見kiến 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 隨tùy 智trí 勇dũng 行hành 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 度độ 不bất 動động 跡tích 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 空không 寂tịch 顯hiển 明minh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 恱# 持trì 無vô 怒nộ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 大đại 雲vân 星tinh 光quang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 得đắc 上thượng 授thọ 記ký 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 人nhân 中trung 之chi 天thiên 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 緊khẩn 那na 羅la 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 柔Nhu 音Âm 軟Nhuyễn 響Hưởng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 大đại 雲vân 福phước 田điền 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 妙diệu 心tâm 開khai 意ý 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 深thâm 密mật 解giải 脫thoát 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 大đại 雲vân 現hiện 道đạo 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 思tư 於ư 大đại 哀ai 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 金kim 網võng 莊trang 嚴nghiêm 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 羅la 鄰lân 師sư 利lợi 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 涅niết 羅la 師sư 利lợi 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 惟duy 闍xà 師sư 利lợi 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 曇đàm 摩ma 師sư 利lợi 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 軷# 陀đà 師sư 利lợi 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 檀đàn 那na 師sư 利lợi 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 月nguyệt 光quang 莊trang 嚴nghiêm 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 大đại 雲vân [彰-章+(石-口+旦)]# 華hoa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 大đại 雲vân 順thuận 師sư 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 顯hiển 音âm 契khế 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 諸chư 法pháp 變biến 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 雲vân 雷lôi 振chấn 聲thanh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 佛Phật 陀Đà 。 師sư 利lợi 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô # 那na 師sư 利lợi 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 群quần 那na 師sư 利lợi 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 思tư 無vô 量lượng 義nghĩa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 持trì 佛Phật 英anh 輪luân 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 持trì 過quá 地địa 力lực 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 蓮liên 華hoa 吉cát 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 功công 德đức 山sơn 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 持trì 佛Phật 金kim 剛cang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 魔ma 界giới 香hương 音âm 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 無vô 量lượng 示thị 現hiện 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 造tạo 智trí 知tri 識thức 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 羅la 鄰lân 那na 竭kiệt 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 栴chiên 檀đàn 德đức 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 光quang 明minh 熖# 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 不bất 染nhiễm 行hành 處xứ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 善thiện 意ý 覺giác 觀quán 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 不bất 可khả 近cận 意ý 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 樹thụ 王vương 印ấn 勝thắng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 菩Bồ 提Đề 炎diễm 相tương/tướng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 無vô 等đẳng 煩phiền 惱não 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 無vô 邊biên 發phát 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 求cầu 善thiện 法Pháp 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 蘇tô 利lợi 耶da 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 四Tứ 無Vô 礙Ngại 智Trí 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 分phân 別biệt 辨biện 覺giác 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 光quang 密mật 功công 德đức 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 畢tất 竟cánh 淨tịnh 意ý 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 無vô 障chướng 礙ngại 燈đăng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

南Nam 無mô 蓮liên 華hoa 德đức 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 照chiếu 明minh 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 蠲quyên 慢mạn 意ý 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 懷hoài 愛ái 樂nhạo 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 慈từ 不bất 聲thanh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 常thường 不bất 輕khinh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 妙diệu 吉cát 祥tường 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 德đức 山sơn 勇dũng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 常thường 精tinh 進tấn 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 普phổ 照chiếu 勇dũng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 名danh 稱xưng 勇dũng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 智trí 照chiếu 勇dũng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 三tam 界giới 尊tôn 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 天thiên 主chủ 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 化hóa 主chủ 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 三tam 品phẩm 淨tịnh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 遍biến 恱# 德đức 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 虛hư 空không 德đức 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 法pháp 主chủ 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 寂tịch 主chủ 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 智trí 炬cự 燈đăng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 眾chúng 主chủ 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 善thiện 心tâm 念niệm 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 在tại 所sở 吉cát 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 和hòa 呵ha 末mạt 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 珎# 寶bảo 念niệm 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 大đại 氣khí 力lực 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 解giải 脫thoát 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 持trì 甘cam 露lộ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 佛Phật 功công 德đức 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 住trụ 無vô 量lượng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 入nhập 無vô 諍tranh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 無vô 垢cấu 熖# 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 德đức 吉cát 勝thắng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 不bất 動động 搖dao 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 不bất 着trước 行hành 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 不bất 迷mê 見kiến 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 捨xả 女nữ 飾sức 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 立lập 報báo 荅# 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 好hảo/hiếu 疑nghi 問vấn 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 摩ma 尼ni 那na 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 無vô 迷mê 行hành 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 永vĩnh 断# 疑nghi 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 善thiện 變biến 化hóa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 不bất 虛hư 現hiện 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 樂nhạo/nhạc/lạc [壴/心]# 生sanh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 持trì 祠từ 身thân 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 阿a 泥nê 察sát 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 無vô 盡tận 華hoa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 端đoan 嚴nghiêm 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 華hoa 戲hí 慧tuệ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 察sát 無vô 岸ngạn 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 德đức 嚴nghiêm 華hoa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 悲bi 旋toàn 潤nhuận 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 最tối 高cao 辨biện 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 善thiện 上thượng 乘thừa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 滅diệt 眾chúng 病bệnh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 燈đăng 明minh 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 伽già 睺hầu 多đa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

種chủng 姓tánh 生sanh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 波ba 頭đầu 摩ma 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

月nguyệt 盛thịnh 滿mãn 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 不bất 違vi 信tín 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 合hợp 曼mạn 掌chưởng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 智trí 山sơn 幢tràng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 道đạo 勝thắng 子tử 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 明minh 炎diễm 成thành 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 栴chiên 擅thiện 那na 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 上thượng 名danh 意ý 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

長trường 壽thọ 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 延diên 壽thọ 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 等đẳng 樂nhạo/nhạc/lạc 趣thú 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 師sư 子tử 香hương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 賢hiền 顯hiển 明minh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 不bất 休hưu 息tức 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 妙diệu 香hương 口khẩu 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 妙diệu 香hương 說thuyết 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 智trí 山sơn 光quang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 光quang 聲thanh 陽dương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 不bất 可khả 生sanh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 普phổ 照chiếu 明minh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 金kim 城thành 山sơn 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 大đại 處xứ 廢phế 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 雨vũ 山sơn 鼎đỉnh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 安an 處xứ 度độ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 離ly 欲dục 迹tích 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 心tâm 信tín 恱# 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 芙phù 蓉dung 吉cát 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

增tăng 長trưởng 志chí 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# [壴/心]# 神thần 靈linh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 妙diệu 色sắc 光quang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 無vô 量lượng 志chí 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 蓮liên 華hoa 目mục 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 揔# 敖# 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 增tăng 去khứ 志chí 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 普phổ 照chiếu 月nguyệt 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 放phóng 光quang 月nguyệt 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 妙diệu 名danh 月nguyệt 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 大đại 進tiến 趣thú 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 地địa 輪luân 音âm 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 正chánh 定định 意ý 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 大đại 進tiến 徤# 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 大đại 雲vân 性tánh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 首thủ 藏tạng 華hoa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# [壴/心]# 信tín 淨tịnh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 出xuất 眾chúng 寶bảo 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 揔# 豪hào 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 無vô 邊biên 行hành 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 珠châu 頂đảnh 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 不bất 等đẳng 觀quán 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 寶bảo 甚thậm 持trì 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 神thần 通thông 華hoa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 大đại 辨biện 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 等đẳng 不bất 等đẳng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 無vô 盡tận 智trí 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 現hiện 寶bảo 盖# 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 持trì 一nhất 切thiết 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 安an 立lập 行hành 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 石thạch 磨ma 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 諸chư 神thần 通thông 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 普phổ 稱xưng 尊tôn 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 出xuất 力lực 勢thế 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 無vô 退thoái 進tiến 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 慧tuệ 剛cang 意ý 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 雨vũ 覺giác 雨vũ 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 珠châu 相tương/tướng 炎diễm 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 慧tuệ 茂mậu 藏tạng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 上thượng 埸# 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 無vô 愚ngu 現hiện 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 如như 佛Phật 威uy 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 靜tĩnh 正chánh 幢tràng 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 智trí 燈đăng 光quang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 那na 羅la 達đạt 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 和hòa 輪luân 調điều 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 慚tàm 愧quý 林lâm 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 無vô 量lượng 明minh 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 無vô 邊biên 禪thiền 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 大đại 威uy 光quang 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 湏# [薩-產+(辛/工)]# 和hòa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 湏# 弥# 深thâm 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

-# 跋bạt 陀đà 和hòa 菩bồ [薩-產+(辛/工)]#

菩Bồ [薩-產+(辛/工)]# 名Danh 經Kinh 大Đại 菩Bồ [薩-產+(辛/工)]# 品Phẩm 卷quyển 第đệ 四tứ