菩薩瓔珞本業經 ( 菩Bồ 薩Tát 瓔anh 珞lạc 本bổn 業nghiệp 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)二卷,姚秦竺佛念譯。說四十二位之名義行業及菩薩戒等。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 二nhị 卷quyển 姚Diêu 秦Tần 竺trúc 佛Phật 念niệm 譯dịch 。 說thuyết 四tứ 十thập 二nhị 位vị 之chi 名danh 義nghĩa 行hành 業nghiệp 及cập 菩Bồ 薩Tát 戒giới 等đẳng 。